Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Không |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa |
Tần số quét | 60 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực |
Kích thước | 167.3 x 77.3 x 8 mm |
---|---|
Trọng lượng | 189 g |
Kiểu màn hình | PLS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Ram | 4 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 1 TB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 2 MP |
---|---|
Quay phim | HD 720p@120fps FullHD 1080p@60fps |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Quay chậm (Slow Motion) Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) |
Camera trước | 8 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP 3G2 |
Nghe nhạc định dạng | XMF WAV RTX RTTTL OTA OGG OGA MXMF MP3 Midi M4A |
Tên CPU | MediaTek Helio G85 8 nhân |
---|---|
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
GPU | Mali-G52 |
GPS | GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Wifi | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) |
---|---|
Bluetooth | v5.3 |
Kết nối USB | Type-C |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 25 W |
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt |
---|---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |