Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 |
Mạng 4G | HSPA, LTE, 5G |
Mạng 5G | Có |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Chất liệu | Khung nhôm cong nhẹ Mặt lưng kính cong nhẹ Kính trước Gorilla Victus 2 cong nhẹ |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Kích thước | 162.3 x 76.7 x 8.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 215 g |
Kiểu màn hình | LTPO AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải màn hình | 1264 x 2780 pixel |
Ram | 12GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP + 50MP + 50MP |
---|---|
Quay phim | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | Laser AF, Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước | 32MP |
Jack tai nghe | Không |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AM |
Tên CPU | Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
---|---|
Core | 8 core |
Tốc độ CPU | 1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz |
GPU | Immortalis-G925 |
GPS | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), GLONASS, NavIC (L5) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
---|---|
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
Kết nối USB | USB Type-C 3.1, OTG |
Hồng ngoại | Có |
NFC | NFC-SIM, HCE, eSE, eID |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5910 mAh |
---|---|
Loại pin | Si/C |
Hỗ trợ sạc tối đa | 80W |
Công nghệ pin | Sạc không dây, Sạc nhanh |
Bảo mật nâng cao | Cảm biến vân tay quang học dưới màn hình |
---|---|
Khả năng kháng nước | IP68/IP69 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |