Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 13 |
Mạng 4G | LTE |
Mạng 5G | Có |
Kiểu dáng | Nguyên khối |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 166.42 x 75.78 x 7.79 mm |
---|---|
Trọng lượng | 198 g |
Kiểu màn hình | Foldable LTPO AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2520 pixel |
Ram | 16 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50 MP + 32 MP + 48 Mp |
---|---|
Quay phim | 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS |
Tính năng camera | Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Chống rung quang học (OIS) Hẹn giờ chụp Google Lens Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Làm đẹp Nhãn dán (AR Stickers) Phơi sáng Quay chậm (Slow Motion) Quét mã QR Quét tài liệu Siêu độ phân giải Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Zoom kỹ thuật số Zoom quang học Ảnh Raw |
Camera trước | 32 MP |
Jack tai nghe | Type-C |
Nghe FM Radio | Không |
Tên CPU | Mediatek Dimensity 9200 (4 nm) |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 3.05 GHz |
GPU | Immortalis-G715 MC11 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
---|---|
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, OTG |
Hồng ngoại | Không |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 4300 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |