Hãng sản xuất | OnePlus |
---|---|
Loại sim | Nano SIM |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 14 |
Mạng 4G | HSPA, LTE (CA), 5G |
Mạng 5G | Có |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Chất liệu | Khung nhôm bo cong Mặt lưng kính Gorilla Glass Mặt trước Gorilla Glass Victus 2 Màn hình cong |
Tần số quét | 120 Hz |
Mặt kính cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Kích thước | 164.3 x 75.8 x 9.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 220 g |
Kiểu màn hình | LTPO AMOLED |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.82 inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 3168 pixel |
Ram | 12GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 50MP + 64MP + 48MP |
---|---|
Quay phim | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240/480fps, Auto HDR, gyro-EIS, Dolby Vision |
Đèn Flash | Có |
Tính năng camera | 32MP |
Camera trước | Hasselblad Color Calibration, Dual-LED flash, HDR, panorama |
Jack tai nghe | Không |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | WEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP |
Nghe nhạc định dạng | WAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR |
Tên CPU | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
---|---|
Core | 8 core |
Tốc độ CPU | 1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz |
GPU | Adreno 750 |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
---|---|
Bluetooth | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
Kết nối USB | USB Type-C 3.2, OTG |
NFC | Có |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Dung lượng pin | 5400 mAh |
---|---|
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | 100W |
Công nghệ pin | Sạc không dây, Sạc nhanh |
Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay |
---|---|
Khả năng kháng nước | IP65 |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |