Màn hình cho nội dung hiển thị nhiều hơn
So với màn hình nhỏ 1.4 inch của Nokia 105, thì Nokia 106 cho màn hình lớn hơn 1.8 inch để các nội dung được hiển thị nhiều hơn.
Thiết kế đặc trưng Nokia cơ bản
sản phẩm sở hữu kiểu dáng gần như nguyên mẫu so với các dòng máy nghe gọi của Nokia
2 màu cơ bản của sản phẩm, mặt lưng làm nhám hạn chế vân tay, logo hãng được đặt vào vòng oval đen
Các cạnh ở mặt sau sản phẩm đều được bo cong mềm mại để dễ cầm tay hơn
Bàn phím cao su chống bụi bẩn tốt, nút chính giữa của phím home không thể thao tác được
Rất dễ dảng để sử dụng
Sản phẩm sở hữu thể lưu trữ 500 số danh bạ để bạn dùng.
- Để kiểm tra âm thanh, bạn hãy gắn sim vào máy và ấn gọi 900 (miễn phí) để nghe thử âm thanh có phù hợp với ý bạn chưa.
- bạn có thể điều chỉnh để kiểm soát thời gian gọi của sản phẩm.
- Để làm, bạn gắn sim vào máy, vào cài đặt > cài đặt cước > kiểm soát cuộc gọi > kiểm tra thời lượng.
sản phẩm sở hữu đèn pin, có thể nghe được radio, nghe nhạc thông qua jack cắm tai nghe chuẩn 3.5 mm
Một nhược điểm duy nhất của sản phẩm là sử dụng đầu sạc tròn nhỏ, bạn sẽ không thể sử dụng chung sạc với các máy khác mà cần sử dụng riêng sạc đi kèm.
sản phẩm sở hữu dung lượng pin 800 mAh và sử dụng 1 sim thường, khe sim lộ ra để bạn có thể dễ dàng gắn được sim đã cắt nhỏ
Bạn chỉ có nhu cầu sử dụng 1 sim, pin tốt nhưng màn hình to hơn thì điện thoại Nokia 106 sẽ là một ưu tiên trong lựa chọn của chúng ta.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 112.9 x 47.5 x 14.9 mm |
---|---|
Trọng lượng | 74.2 g |
Kiểu màn hình | TFT 65K màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 1.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 160 x 128 pixel |
Ram | 384 KB |
---|---|
Bộ nhớ trong | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 |
Camera sau | - |
---|---|
Quay phim | - |
Tính năng camera | - |
Camera trước | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | - |
Nghe nhạc định dạng | - |
Tên CPU | - |
---|---|
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Wifi | - |
---|---|
Bluetooth | - |
Kết nối USB | - |
Hồng ngoại | - |
NFC | - |
Dung lượng pin | 800 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | - |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |