Điện thoại Nokia G10 được trang bị màn hình LCD 6,52 inch, độ phân giải 720 x 1600 pixel, với khả năng hiển thị với độ chi tiết ổn, màu sắc trung thực. So với các điện thoại trong cùng phân khúc giá thì chất lượng màn hình hiển thị này là ở mức trung bình trên thị trường hiện nay.
Bên cạnh đó, thiết kế màn hình tràn viền, camera trước cách điệu giọt nước cũng đưa tới cho người sử dụng không gian sử dụng khá thoải mái, cùng góc nhìn tốt. Do đó, nếu như xem video trên Điện thoại Nokia G10 sẽ khá là thoải mái.
Thiết kế lạ mắt
Nokia G10 sở hữu thiết kế mặt lưng khá lạ mắt khi cụm camera chính được đặt trong module hình tròn, tương tự các điện thoại Huawei P series những năm trước đó. Và mặt dù bằng nhựa nhưng cách hoàn thiện bề mặt của Nokia 10 giúp máy hạn chế bám dấu vân tay. VỚi kích thước tổng thể là 164.9 x 76 x 9.2 mm và khối lượng chỉ 194 gram cũng mang tới cảm giác cầm nắm thoải mái.
Cạnh máy được bo cong mềm mại đưa tới sự dễ chịu khi cầm máy, chứ không cấn tay như nhiều điện thoại sử dụng thiết kế cạnh vuông vức trên thị trường hiện nay. Ở cạnh phải là vị trỉ của nút nguồn có tích hợp khóa vân tay tiện dụng, ngay phía trên là nút tăng giảm âm lượng. Cạnh đối diện là vị trí của khay SIM (có thể chứa 2 SIM hoặc 1 SIM, 1 thẻ nhớ microSD), và một nút khởi động trợ lý ảo nhanh cho những ai thường xuyên tìm kiếm bằng giọng nói. Nokia G10 cũng vẫn duy trì jack tai nghe 3.5mm cùng với cổng sạc USB Type C đưa tới cho người sử dụng một chiếc điện thoại tiện dụng.
Ở mặt trước, màn hình thiết kế tràn viền, với camera trước cách điệu giọt nước rất phổ biến trong phân khúc điện thoại giá rẻ trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên, chúng ta vẫn nhận thấy "chất Nokia" khi máy vẫn duy trì một cạnh dưới đủ dày cho logo NOKIA.
Điện thoại Nokia G10 được trang bị chip MediaTek Helio G25 - con chip được sản xuất trên tiến trình 12nm và được đánh giá khá cao về hiệu năng xử lý trong phân khúc điện thoại giá rẻ trên thị trường hiện nay.
Cùng với RAM dung lượng 4GB đưa tới khả năng đa nhiệm ổn, tuy nhiên bộ nhớ trong 64GB khá hạn chế đối với người dùng phổ thông hiện nay. Tuy nhiên, điểm đáng vui là máy có thể tích hợp thêm thẻ nhớ microSD cho những ai có nhu cầu mở rộng bộ nhớ.
Điện thoại Nokia G10 cũng được tích hợp sẵn hệ điều hành Android 11, đưa tới giao diện sử dụng thân thiện và nhiều tính năng hiện đại đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng.
Mặc dù nằm trong phân khúc giá rẻ nhưng Nokia G10 được trang bị cụm camera chính với 3 ống kính gồm 13MP+2MP+2MP đưa tới khả năng chụp hình ở mức khá ổn, đặc biệt người sử dụng có thể khám pha với đa dạng các chế độ chụp ảnh khác nhau đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Trong khi đó, camera trước 8MP cũng vừa đủ cho nhu cầu sử dụng để selfie, gọi video call của người sử dụng.
Điện thoại NOkia G10 được trang bị thỏi pin dung lượng 5050 mAh mang tới thời lượng sử dụng khá lâu dài cho người dùng, người dùng có thể thoải mái dùng máy cả ngày dài mà không lo lắng về việc bị hết pin. Tuy nhiên sạc của máy là sạc tiêu chuẩn nên có thể tốc độ sạc sẽ không nhanh như nhiều điện thoại khác trong phân khúc giá bán.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 11 |
Mạng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 164.9 x 76 x 9.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 194 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.52 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Ram | 4 GB |
---|---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSDXC |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 13 MP + 2 MP + 2 MP |
---|---|
Quay phim | Full HD |
Tính năng camera | LED flash, HDR, panorama |
Camera trước | 8 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Tên CPU | MediaTek MT6762G Helio G25 (12 nm) |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | PowerVR GE8320 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Hồng ngoại | Không |
NFC | Không |
Dung lượng pin | 5050 mAh |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|