Hãng sản xuất | Huawei |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 9(1800), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Kích thước | 149.1 x 71.36 x 7.57 mm |
---|---|
Trọng lượng | 165 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Ram | 8 GB |
---|---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256 GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 40 MP + 16 MP + 8 MP |
---|---|
Quay phim | Full HD |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) |
Camera trước | 32 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Tên CPU | Kirin 980 |
---|---|
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2.6 GHz |
GPU | Mali-G76 MP10 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
---|---|
Bluetooth | A2DP, LE, EDR, apt-X, v4.2 |
Kết nối USB | USB Type-C |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 3650 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |