Hãng sản xuất | |
---|---|
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 14(700), 17(700), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 38(2600), 40(2300), 41(2500), 66(1700/2100), 71(600) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 160.1 x 76.1 x 8.2 mm |
---|---|
Trọng lượng | 167 g |
Kiểu màn hình | OLED 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2160 pixel |
Ram | 4 GB |
---|---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 12.2 MP |
---|---|
Quay phim | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước | 8 MP |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC |
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 670 |
---|---|
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | Adreno 615 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
---|---|
Bluetooth | apt-X, LE, A2DP, v5.0 |
Kết nối USB | USB Type-C |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 3700 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |