Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iOS 13 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 11(1500), 12(700), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 21(1500), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500), 42(3500), 46(5200), 48, 66(1700/2100) - A2296 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 138.4 x 67.3 x 7.3 mm |
---|---|
Trọng lượng | 148 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|---|
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 750 x 1334 pixel |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
---|---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Camera sau | 12 |
---|---|
Quay phim | FullHD 1080p@30fps |
Tính năng camera | Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
Camera trước | 7 |
Jack tai nghe | Lightning |
Nghe FM Radio | Không |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC |
Tên CPU | Apple A13 Bionic |
---|---|
Core | Hexa-core |
Tốc độ CPU | 2.65 GHz |
GPU | Apple GPU 4 nhân |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Kết nối USB | v2.0 |
NFC | Có |
Dung lượng pin | 2900 mAh |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |