Hãng sản xuất | Brother |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy in | Máy in laser |
Chức năng | In |
Màn hình hiện thị | LCD, 1 dòng 16 ký tự |
Hệ điều hành tương thích | Windows |
Công suất tiêu thụ | 480 W |
Kết nối mạng | LAN/Wifi |
Kết nối in qua điện thoại | In mạng không dây có sãn |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Hiệu suất làm việc | 15000 trang/tháng |
---|---|
Thời gian in trang đầu tiên | 15 giây |
Tốc độ in đen/trắng | 16 trang/phút |
Tốc độ in màu | 16 trang/phút |
Độ phân giải | 2400 x 600 dpi |
In đảo mặt | Không |
Loại mực in | TN-240C/K/Y/M |
Bộ nhớ | 64 MB |
Khổ giấy | A4/A5/A6 |
---|---|
Khay nạp giấy | 250 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Khay tay | 1 tờ |
Kích thước | 409 x 466 x 250 mm |
---|---|
Trọng lượng | 19 kg |
Tiện ích | In sách: In 4 trang vào mỗi tờ giấy (2 trang mỗi bên) và gấp ở giữa In áp phích: Phóng to 1 trang A4 thành poster sử dụng 4, 9, 16 hoặc 25 trang A4 In bảo mật: Cài đặt mật khẩu cho việc in để kích hoạt máy in hoặc trình duyệt web để bảo mật In nền mờ: In tài liệu với văn bản được xác định trước hoặc thông báo được người dùng chọn sẵn Khóa chức năng in màu: Công cụ kiểm soát và hạn chế màu từ trình điều khiển máy in |
---|