Tính năng sản phẩm |
* Sử dụng đa năng với bếp hồng ngoại kết hợp từ |
* Mặt kính K+ chịu nhiệt, chịu lực vát 4 cạnh |
* Mâm nhiệt Ø14/22cm, tích hợp phím chọn vòng nấu |
* Mâm từ tự động nhận biết kích cỡ xoong nồi, Chế độ nấu nhanh Booster |
* Hẹn giờ độc lập cho từng vùng nấu, thời gian hẹn đến 8.00 giờ |
* Điều khiển công suất / nhiệt độ/ chế độ nấu bên từ có xào rán, hầm. * Cảnh bảo chống tràn khi để quên |
* Bàn phím Silde siêu nhạy cả khi tay ướt. |
* Tự động chia sẻ công suất giữa 2 bếp, max 3600W |
Tính năng an toàn |
* Cảnh báo nhiệt dư vùng nấu Residual heat |
* Khóa an toàn trẻ em Child lock |
* Tự động tắt bếp khi không có nồi ( trên bếp từ) |
* Hệ thống bảo vệ an toàn quá nhiệt, quá áp, tràn |
Tính năng mặt kính |
* Mặt kính liền nguyên khối, màu đen sang trọng, vát 4 cạnh |
* Bề mặt chống trầy xước, chịu lực cao |
* Khả năng chịu nhiệt lên đến 1000oC, chịu sốc nhiệt đến 800oC |
Thông số kỹ thuật |
* Điện áp 220V / 50Hz |
* Công suất: max 3600W ( Phải: 2000W, Trái 1000 / 2200W ) |
* Kích thước (dài x rộng x cao): 720 x 430 x 100mm |
* Kích thước khoét lỗ: 680 x 390mm |
* Trọng lượng: 9.0 kg |
* Kết cấu khung vỏ: bằng thép chống gỉ |
* Lắp đặt: lắp âm hoặc để nổi |
Hãng sản xuất | Arber |
---|---|
Xuất xứ | Đức |
Loại bếp | Bếp từ |
Số vùng nấu | 2 vùng nấu |
Kiểu lắp đặt | Lắp âm |
Điện áp | 220 V |
Tổng công suất | 4800 W |
Công suất vùng nấu | Trái: 2400W - Phải: 2400W |
Bảng điều khiển | Cảm ứng |
Chất liệu mặt bếp | Mặt kính Kanger |
Loại nồi nấu | Chỉ sử dụng loại nồi có đế nhiễm từ |
Chế độ hẹn giờ | Có hẹn giờ |
Tiện ích | Chế độ tạm dừng, Hẹn giờ độc lập cho từng vùng nấu, thời gian hẹn từ 1 phút |
Kích thước | 720 x 430 mm |
Kích thước lắp âm | 680 x 380 mm |
Tính năng an toàn | Tự động chia sẻ công suất giữa 2 vùng nấu cảm ứng từ tránh quả tải điện áp, Khóa an toàn trẻ em Child lock, Tự động tắt bếp khi không có nồi, Hệ thống bảo vệ an toàn quá nhiệt, quá áp |