1. Tin tức hữu ích
  2. Đặt khách sạn
  3. Dịch vụ tài chính
  4. Đăng sản phẩm lên Websosanh
  5. Hỗ trợ khách hàng - 1900.0345

1000 từ tiếng Anh đầu tiên cho bé - Từ điển tiếng Anh bằng hình

1000 từ tiếng Anh đầu tiên cho bé - Từ điển tiếng Anh bằng hình
1000 từ tiếng Anh đầu tiên cho bé - Từ điển tiếng Anh bằng hình
Mô tả sản phẩm
  • Loại bìa: Bìa mềm
  • Tiếng Việt
  • Giấy chất lượng cao

So sánh giá

So sánh giá của 0 nơi bán
  • Tất cả tỉnh
    • Tất cả tỉnh (0)
  • Giá có VAT
    • Giá có VAT
    • Giá cửa hàng
Mô tả chi tiết

1000 từ tiếng anh  DT B86 - Học ngoại ngữ cùng bé

Hướng dẫn trẻ học ngoại ngữ ngay khi còn nhỏ đã trở thành nhu cầu của các bậc phụ huynh hiện nay. Theo các nhà nghiên cứu khoa học, tuổi càng nhỏ, khả năng tiếp thu ngôn ngữ của các em càng tốt, có thể bắt đầu ngay từ lứa tuổi thiếu nhi, từ 2 - 7 tuổi. Ở lứa tuổi này, bộ não của trẻ em chưa chứa nhiều thông tin, nên việc tiếp thu những kiến thức mới của các em diễn ra rất nhanh, dễ rèn luyện cách phát âm chuẩn ngay từ đầu. Nhằm giúp các em bước đầu làm quen với ngôn ngữ khác nhau, Kids Plaza xin giới thiệu đến các mẹ cuốn sách 1000 từ tiếng Anh đầu tiên B86 sẽ giúp bé học hỏi, thông minh mỗi ngày.

 1000 từ tiếng anh đầu tiên B86

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm 1000 từ tiếng Anh đầu tiên

  • Đây là cuốn song ngữ Anh – Việt vô cùng bổ ích dành cho các bé từ 2 đến 7 tuổi bắt đầu tập nói tiếng Anh.

  • Bé sẽ được phát triển vốn từ Anh ngữ thông qua các chủ đề gần gũi như màu sắc, hình dạng, cơ thể hay các chủ đề khám phá khác như động vật, hoa quả, …

  • Không những thế, phương pháp chuyển tải thú vị, cuốn sách mở ra cho các em một thế giới hình ảnh sinh động và đầy màu sắc, giúp bé tiếp thu kiến thức và ghi nhớ dễ dàng hơn.

 1000 từ tiếng anh đầu tiên B86

Danh mục của sách

  • Mục lục

  • Alphabet – Bảng chữ cái

  • Vowels – Nguyên âm

  • Consonants –Phụ âm

  • Colour – Màu sắc

  • Shapes – Hình dạng

  • Human body – Cơ thể người

  • Household things – Đồ dung

  • Clothing – Trang phục

  • Sport Equipments – dụng cụ thể thao

  • Vehicles – Phương tiện giao thông

  • Music – Âm nhạc

  • Family – Gia đình

  • Flowers – Hoa

  • Foods – Thức ăn

  • Vegetables – Rau củ

  • Fruits – Trái cây

  • Wild Animals – Động vật hoang dã

  • Domestic animals – Động vật nuôi

  • Reptiles – Bò sát

  • Butterflies – Bướm

  • Insects – Côn trùng

  • Birds – Chim

  • Sea animal – Động vật biển

  • Sea fish – Cá biển

  • Aquarium fish – Cá cảnh

  • Dinosaurs – Khủng long

  • Vocabulary – Từ vựng

  • Index – Bảng tra cứu

 1000 từ tiếng anh đầu tiên B86

Xem thêm
Sản phẩm khác cùng mức giá
So sánh, tìm kiếm giúp mua được giá rẻ, uy tín và tốt nhất